XSMT Thứ 2 – Kết quả xổ số Miền Trung Thứ 2 hàng tuần
Lịch quay số mở thưởng XSMT Thứ 2 hàng tuần bắt đầu vào lúc 17h15. Buổi quay thưởng được tổ chức tại trường quay của hai đài xổ số miền Trung. Vào mỗi tuần, KQXSMT Thứ 2 tham gia quay thưởng và công bố kết quả trực tiếp. Người chơi có thể theo dõi kết quả qua trang web chính thức của Soi Cầu Win2888.
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt |
170501 | 874654 |
Giải Nhất |
23642 | 89156 |
Giải Nhì |
67972 | 09426 |
Giải Ba |
8289932888 | 4583718774 |
Giải Bốn |
60774994323507923347833686636523829 | 27740893063111856655091648843842027 |
Giải Năm |
2180 | 0687 |
Giải Sáu |
181029982301 | 228844389078 |
Giải Bảy |
959 | 606 |
Giải Tám |
43 | 38 |
Xổ số Phú Yên
01, 0110293242, 47, 435968, 6572, 74, 7988, 8099, 98
Xổ số Thừa Thiên Huế
06, 061826, 2737, 38, 38, 384054, 56, 556474, 7887, 88
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt |
728153 | 761937 |
Giải Nhất |
40641 | 03057 |
Giải Nhì |
83921 | 06407 |
Giải Ba |
9733545277 | 8720096857 |
Giải Bốn |
01395507866673266715649340306679357 | 69151335827982941175385883164124060 |
Giải Năm |
4521 | 8943 |
Giải Sáu |
756624594939 | 970170895231 |
Giải Bảy |
282 | 168 |
Giải Tám |
75 | 70 |
Xổ số Phú Yên
1521, 2135, 32, 34, 394153, 57, 5966, 6677, 7586, 8295
Xổ số Thừa Thiên Huế
07, 00, 012937, 3141, 4357, 57, 5160, 6875, 7082, 88, 89
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt |
067931 | 686013 |
Giải Nhất |
98007 | 73875 |
Giải Nhì |
18283 | 43775 |
Giải Ba |
5707917428 | 9043656324 |
Giải Bốn |
99643887898941593251556362021084086 | 16705733878877535613430565564377236 |
Giải Năm |
4522 | 1495 |
Giải Sáu |
631111538321 | 631785103451 |
Giải Bảy |
344 | 313 |
Giải Tám |
98 | 07 |
Xổ số Phú Yên
0715, 10, 1128, 22, 2131, 3643, 4451, 537983, 89, 8698
Xổ số Thừa Thiên Huế
05, 0713, 13, 17, 10, 132436, 364356, 5175, 75, 758795
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt |
356594 | 759442 |
Giải Nhất |
54473 | 84642 |
Giải Nhì |
18574 | 87784 |
Giải Ba |
6536614376 | 7442092593 |
Giải Bốn |
97482725252485295811138172975081000 | 27735034770051665064082037594604995 |
Giải Năm |
6135 | 9988 |
Giải Sáu |
952831349987 | 969956095009 |
Giải Bảy |
320 | 432 |
Giải Tám |
55 | 60 |
Xổ số Phú Yên
0011, 1725, 28, 2035, 3452, 50, 556673, 74, 7682, 8794
Xổ số Thừa Thiên Huế
03, 09, 09162035, 3242, 42, 4664, 607784, 8893, 95, 99
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt |
000927 | 857798 |
Giải Nhất |
84668 | 42288 |
Giải Nhì |
90538 | 30227 |
Giải Ba |
0035314150 | 3630948728 |
Giải Bốn |
15151030081890499471524236902757519 | 06335396048129876680931875112707800 |
Giải Năm |
4341 | 1770 |
Giải Sáu |
573941644911 | 592732063488 |
Giải Bảy |
246 | 521 |
Giải Tám |
05 | 91 |
Xổ số Phú Yên
08, 04, 0519, 1127, 23, 2738, 3941, 4653, 50, 5168, 6471
Xổ số Thừa Thiên Huế
09, 04, 00, 0627, 28, 27, 27, 21357088, 80, 87, 8898, 98, 91
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt |
184298 | 805287 |
Giải Nhất |
26268 | 67524 |
Giải Nhì |
28927 | 74892 |
Giải Ba |
0639434978 | 6226721924 |
Giải Bốn |
34491264889535186762526919096167566 | 50602192590870090860268611812359110 |
Giải Năm |
0719 | 5787 |
Giải Sáu |
689455008820 | 085419439284 |
Giải Bảy |
659 | 148 |
Giải Tám |
44 | 37 |
Xổ số Phú Yên
001927, 204451, 5968, 62, 61, 66788898, 94, 91, 91, 94
Xổ số Thừa Thiên Huế
02, 001024, 24, 233743, 4859, 5467, 60, 6187, 87, 8492
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt |
533630 | 996682 |
Giải Nhất |
65491 | 16676 |
Giải Nhì |
62871 | 44999 |
Giải Ba |
3391953526 | 4824884111 |
Giải Bốn |
35285230828276439705215662043352277 | 03114261068691568717098831786270654 |
Giải Năm |
8276 | 1980 |
Giải Sáu |
178384323493 | 168311369097 |
Giải Bảy |
038 | 437 |
Giải Tám |
92 | 54 |
Xổ số Phú Yên
05192630, 33, 32, 3864, 6671, 77, 7685, 82, 8391, 93, 92
Xổ số Thừa Thiên Huế
0611, 14, 15, 1736, 374854, 54627682, 83, 80, 8399, 97
Xem thêm